着工 [Khán Công]
ちゃっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khởi công

JP: そのビルの建設けんせつ来年らいねん着工ちゃっこうされます。

VI: Việc xây dựng tòa nhà đó sẽ bắt đầu vào năm tới.

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)