着たきり雀 [Khán Tước]
着た切り雀 [Khán Thiết Tước]
着たきりすずめ [Khán]
きたきりすずめ

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

chỉ có quần áo trên người

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Tước chim sẻ
Thiết cắt; sắc bén