眼鏡
[Nhãn Kính]
メガネ
めがね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
kính; kính mắt; kính đeo mắt
JP: 私はメガネがなくては読めない。
VI: Tôi không thể đọc được nếu không có kính.
Danh từ chung
phán đoán; phán xét; phân biệt; nhận thức; sự thấu hiểu
🔗 眼鏡にかなう
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ miệt thị
bốn mắt