眼光炯々
[Nhãn Quang Quýnh 々]
眼光炯炯 [Nhãn Quang Quýnh Quýnh]
眼光炯炯 [Nhãn Quang Quýnh Quýnh]
がんこうけいけい
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
với đôi mắt sáng, sắc bén