眺めやる [Thiếu]
眺め遣る [Thiếu Khiển]
ながめやる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

nhìn ra xa

Hán tự

Thiếu nhìn chằm chằm; xem; nhìn; thấy; xem xét
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện