眴せ [Huyễn]
めくわせ
めぐわせ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ cổ

ra hiệu bằng mắt; trao đổi ánh mắt; nháy mắt

🔗 目配せ

Hán tự

Huyễn hoa mắt; ra hiệu bằng mắt