眠たい [Miên]
睡たい [Thụy]
ねむたい
ねぶたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

buồn ngủ

JP: そのくすりむとわたしはとてもねむたくなりました。

VI: Khi uống thuốc đó, tôi cảm thấy rất buồn ngủ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ねむたいだけだよ。
Tôi chỉ buồn ngủ thôi mà.
翌朝よくあさねむたかったです。
Sáng hôm sau, tôi cảm thấy rất buồn ngủ.
まだねむたい。
Tôi vẫn còn buồn ngủ.
子供こどもたちはねむたいのよ。
Bọn trẻ đang buồn ngủ.
まだねむたいですか?
Bạn vẫn còn buồn ngủ à?
きたばかりで、まだねむたかったの。
Tôi vừa mới thức dậy và vẫn còn buồn ngủ.
トムはねむたそうだった。
Tom trông có vẻ buồn ngủ.
トム、ねむたそうね。
Tom trông có vẻ buồn ngủ nhỉ.
トムはねむたいのかもね。
Có lẽ Tom đang buồn ngủ.
生徒せいとたちは今日きょうねむたいようである。
Học sinh hôm nay có vẻ buồn ngủ.

Hán tự

Miên ngủ; chết; buồn ngủ

Từ liên quan đến 眠たい