Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
真芯
[Chân Tâm]
ましん
🔊
Danh từ chung
chính giữa
Hán tự
真
Chân
thật; thực tế
芯
Tâm
bấc