真穴蠔 [Chân Huyệt 蠔]
まあなごう
マアナゴウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bào ngư tai cừu

Hán tự

Chân thật; thực tế
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
hàu