Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
真珠層
[Chân Châu Tằng]
しんじゅそう
🔊
Danh từ chung
xà cừ
Hán tự
真
Chân
thật; thực tế
珠
Châu
ngọc trai; đá quý
層
Tằng
tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Từ liên quan đến 真珠層
真珠母
しんじゅぼ
xà cừ
真珠質
しんじゅしつ
xà cừ