真珠層 [Chân Châu Tằng]
しんじゅそう

Danh từ chung

xà cừ

Hán tự

Chân thật; thực tế
Châu ngọc trai; đá quý
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn

Từ liên quan đến 真珠層