1. Thông tin cơ bản
- Từ: 真意
- Cách đọc: しんい
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: ý định thật sự; ý nghĩa đích thực (đằng sau lời nói/hành động)
- Thường gặp trong: 真意を測りかねる, 真意を問う, 発言の真意, 真意を探る
- Độ trang trọng: trung tính – thiên văn viết, báo chí
2. Ý nghĩa chính
真意 là “ý đồ/ý nghĩa thật sự” ẩn sau phát ngôn hay hành vi, khác với bề ngoài. Dùng khi muốn làm rõ người nói “thực sự muốn nói gì”.
3. Phân biệt
- 真意 vs 意図: 意図 là “chủ ý, mục đích” có tính kế hoạch. 真意 thiên về “ý thật lòng/ý nghĩa thực” của phát ngôn.
- 真意 vs 本意: 本意 là “ý muốn đích thực” của bản thân; hay thấy trong mẫu 本意ではない(không phải điều mình mong muốn). 真意 trung lập, không hàm đánh giá.
- 真意 vs 本心/本音: 本心・本音 là “lòng dạ/tiếng lòng”. 真意 tập trung vào “ý nghĩa/ý đồ” của lời nói.
- Đối lập khái niệm: 建前 (bề ngoài/xã giao) đối với 本音/真意.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng:
- 真意を問う/ただす/探る/測りかねる(khó đoán)
- 発言/メール/提案の真意
- 真意は別にある/真意が伝わる
- Ngữ cảnh: báo chí, họp hành, thương lượng, phân tích ngôn ngữ.
- Lưu ý: đi tốt với động từ tri nhận như 問う, 探る, 理解する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 意図 |
Đồng nghĩa gần |
ý đồ, chủ ý |
Nhấn mạnh mục tiêu có chủ đích. |
| 本意 |
Liên quan |
ý muốn thật |
Thường xuất hiện trong cụm phủ định 本意ではない. |
| 本心/本音 |
Liên quan |
lòng thật, ý thật |
Sắc thái tình cảm rõ hơn 真意. |
| 建前 |
Trái nghĩa khái niệm |
bề ngoài, xã giao |
Đối lập với ý thật (本音/真意). |
| 誤解 |
Liên quan |
hiểu lầm |
Hệ quả khi 真意 không truyền đạt được. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 真(シン/ま・こと)= thật, chân thực + 意(イ)= ý, ý nghĩa → “ý thật”.
- Từ ghép Hán Nhật 2 chữ, dùng như danh từ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nghe người Nhật nói vòng vo, việc hỏi nhẹ nhàng kiểu この発言の真意を確認させてください có thể giúp làm rõ mà vẫn giữ lịch sự. Tránh hỏi quá trực diện khiến đối phương khó xử.
8. Câu ví dụ
- 彼の発言の真意が分からない。
Tôi không hiểu ý thật sự trong phát ngôn của anh ấy.
- そのメールの真意を確かめる。
Xác nhận ý đồ thật sự của email đó.
- 皮肉に聞こえるが、真意は感謝だった。
Nghe có vẻ mỉa mai nhưng ý thực sự là sự biết ơn.
- 記者は大統領の真意を探る。
Phóng viên tìm hiểu ý đồ thực sự của tổng thống.
- 彼女の沈黙にどんな真意があるのか。
Trong sự im lặng của cô ấy ẩn chứa ý gì.
- その提案の真意を問いただした。
Tôi đã chất vấn về ý định thật sự của đề xuất đó.
- 彼の笑顔の裏にある真意を測りかねる。
Khó mà đoán được ý thật sau nụ cười của anh ta.
- 言葉だけでは真意は伝わらないことがある。
Đôi khi chỉ bằng lời nói thì ý thật không truyền tải được.
- 文章の真意を読み取る力を養う。
Rèn luyện năng lực đọc ra ý nghĩa thực của văn bản.
- 彼は冗談めかして言ったが、真意は別にある。
Anh ta nói đùa nhưng ý thật thì lại khác.