Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
真南
[Chân Nam]
まみなみ
🔊
Danh từ chung
chính nam
Hán tự
真
Chân
thật; thực tế
南
Nam
nam
Từ liên quan đến 真南
午
うま
ngựa (con giáp thứ bảy)
南
みなみ
phía nam
南方
なんぽう
phía nam