1. Thông tin cơ bản
- Từ: 真っ赤
- Cách đọc: まっか
- Loại từ: Tính từ đuôi-na (形容動詞) / Danh từ
- Trường nghĩa: Màu sắc; nhấn mạnh mức độ; ẩn dụ chỉ “hoàn toàn/sai rành rành”
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong cả văn nói và viết
2. Ý nghĩa chính
- Đỏ rực, đỏ chót, đỏ toàn bộ: Chỉ một màu đỏ đậm bao phủ, thường nhấn mạnh phạm vi/mức độ.
- (Ẩn dụ) Hoàn toàn, rành rành: Thường gặp trong cụm cố định 真っ赤な嘘 (một lời nói dối trắng trợn, hoàn toàn bịa đặt).
- Đỏ mặt: Mặt đỏ bừng do xấu hổ, tức giận, rượu… (顔が真っ赤になる).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 赤い: “đỏ” nói chung. 真っ赤 = nhấn mạnh (rất đỏ, đỏ rực). Ví dụ: 赤いバラ (hoa hồng đỏ) vs 真っ赤なバラ (hoa hồng đỏ rực).
- 真っ青 / 真っ白 / 真っ黒: Cùng mẫu nhấn mạnh bằng tiền tố 真っ- cho các màu khác.
- 赤らむ/赤ら顔: Động từ/ danh từ nói “đỏ lên” (thường nói về mặt), sắc thái miêu tả quá trình; 真っ赤 là trạng thái “đỏ rực”.
- Lưu ý cấu trúc: 真っ赤なN (bổ nghĩa danh từ), 真っ赤だ/です (bổ ngữ), 真っ赤になる/染まる (trạng thái/biến đổi).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: 真っ赤なN/真っ赤だ/真っ赤にV(なる・染まる).
- Ngữ cảnh miêu tả: thiên nhiên (紅葉・夕焼け), vật thể (血・太陽・ドレス), khuôn mặt (xấu hổ, say rượu).
- Thành ngữ: 真っ赤な嘘 (nói dối trắng trợn), 顔を真っ赤にする (đỏ bừng mặt).
- Tránh chồng nhấn mạnh: không dùng các trạng từ nhấn mạnh khác đi kèm quá mức (ví dụ とても真っ赤 thường không tự nhiên).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 赤い |
Từ thường |
Màu đỏ |
Mức độ trung tính, không nhấn mạnh. |
| 紅い/朱色/緋色 |
Gần nghĩa |
Đỏ thẫm/đỏ son/đỏ tươi |
Sắc thái văn chương, tên màu cụ thể. |
| 真っ青 |
Đối lập theo màu |
Xanh tái, rất xanh |
Cùng mẫu nhấn mạnh; thường chỉ tái mặt. |
| 蒼白 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Tái nhợt |
Trạng thái trái ngược với đỏ bừng. |
| 真っ赤な嘘 |
Cụm cố định |
Lời nói dối trắng trợn |
Ẩn dụ “hoàn toàn sai/bịa”. |
| でたらめ/虚偽 |
Tương đương nghĩa ẩn dụ |
Bịa đặt/giả dối |
Thay cho “真っ赤な嘘” tùy ngữ cảnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 真: “chân, thật” → làm tiền tố nhấn mạnh mức độ “rất/hoàn toàn”.
- っ: âm tắc nhỏ (促音) → nhấn mạnh nhịp điệu/độ mạnh của từ.
- 赤: “đỏ”.
- Cấu trúc: 真 + っ + 赤 → “đỏ đến mức tuyệt đối/thuần đỏ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong miêu tả, 真っ赤 gợi cảm giác mạnh về thị giác, thường dùng để tạo ấn tượng “rực rỡ, bao phủ một màu”. Ở nghĩa ẩn dụ, cụm 真っ赤な嘘 rất phổ biến và gần như cố định, tự nhiên hơn các cách nói khác. Khi nói về khuôn mặt, cân nhắc sắc thái: tức giận, xấu hổ, say rượu đều có thể khiến “顔が真っ赤になる”, nghĩa chính xác phụ thuộc ngữ cảnh xung quanh.
8. Câu ví dụ
- 夕焼けで空が真っ赤に染まった。
Bầu trời nhuộm đỏ rực bởi hoàng hôn.
- 彼は顔を真っ赤にして否定した。
Anh ấy đỏ bừng mặt và phủ nhận.
- それは真っ赤な嘘だよ。
Đó là một lời nói dối trắng trợn đấy.
- テーブルクロスが真っ赤で、部屋が一気に華やいだ。
Tấm khăn bàn đỏ chót làm căn phòng rực rỡ hẳn lên.
- 秋になると山一面が真っ赤になる。
Vào thu, cả sườn núi trở nên đỏ rực.
- 太陽が地平線から真っ赤に昇ってきた。
Mặt trời đỏ rực nhô lên từ đường chân trời.
- ワインを飲みすぎて頬が真っ赤だ。
Uống quá nhiều rượu nên má đỏ bừng.
- 血で手袋が真っ赤に染まった。
Găng tay bị nhuộm đỏ chót vì máu.
- 彼女は真っ赤なドレスを選んだ。
Cô ấy chọn một chiếc váy đỏ rực.
- 火の粉で鉄板が真っ赤に熱せられている。
Tấm thép bị nung đỏ rực bởi tia lửa.