真っ白
[Chân Bạch]
まっ白 [Bạch]
真白 [Chân Bạch]
まっ白 [Bạch]
真白 [Chân Bạch]
まっしろ
ましろ
– 真白
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
trắng tinh
JP: 見渡す限り、野原は真っ白だった。
VI: Cánh đồng trải rộng một màu trắng tinh.
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
trống rỗng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
真っ白です。
Tuyết trắng xóa.
頭が真っ白です。
Tôi không nghĩ được gì cả.
頭が真っ白だった。
Tôi không thể nghĩ được gì.
このタオル、真っ白だよ。
Cái khăn này trắng tinh.
道はもう雪で真っ白だ。
Con đường đã phủ trắng xóa bởi tuyết.
オセロの盤面は真っ白になった。
Bàn cờ Othello đã hoàn toàn trắng.
頭が真っ白になったんだ。
Tôi cảm thấy đầu óc mình trống rỗng.
その小道はもう雪で真っ白です。
Con đường nhỏ đã phủ trắng bởi tuyết.
もう頭ん中が真っ白だよ。
Đầu óc tôi trống rỗng.
目に見える限り野原は真っ白だった。
Cánh đồng trải dài tới tận chân trời toàn là một màu trắng xóa.