真っ向 [Chân Hướng]

真向 [Chân Hướng]

まっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

đối diện trực tiếp; ngay phía trước

JP:

Danh từ chung

giữa trán

Danh từ chung

mặt trước mũ bảo hiểm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

首相しゅしょう政敵せいてき挑戦ちょうせんこうから対決たいけつしました。
Thủ tướng đã đối đầu trực tiếp với thách thức từ đối thủ chính trị.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 真っ向(まっこう)
  • Cách đọc: まっこう
  • Loại từ: Danh từ; Trạng từ (dùng như 「真っ向から」)
  • Nghĩa khái quát: Thẳng mặt, trực diện; đối đầu trực tiếp (không né tránh)
  • Biểu thức cố định: 真っ向勝負, 真っ向から反対する, 真っ向対立
  • Biến thể chữ: 真向(まっこう) cũng gặp trong văn viết

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ thái độ/chiến lược đối đầu thẳng thắn, không vòng vo; hoặc hướng “chính diện, trực diện”.
- Dùng trong tranh luận, chính trị, thể thao, kinh doanh, hoặc diễn đạt phong cách làm việc “đối diện vấn đề”.

3. Phân biệt

  • 真正面(まっしょうめん): hướng “chính diện” về mặt không gian. 真っ向 thiên về thái độ/chiến lược.
  • 正面から: gần “真っ向から”, nhưng 真っ向 mang sắc thái “quyết chiến” mạnh hơn (đặc biệt trong 真っ向勝負).
  • まともに: thẳng thắn, đàng hoàng; không nhất thiết mang nghĩa “đối đầu”.
  • 迂回して, 妥協して: trái nghĩa về chiến lược (vòng vo/nhượng bộ) so với 真っ向.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng phổ biến: 真っ向から+動詞(反対する/否定する/ぶつかる/受け止める)
  • Thành ngữ: 真っ向勝負(đấu trực diện, không mánh khóe)
  • Ngữ cảnh: tiêu đề báo, bình luận chính trị, thể thao, doanh nghiệp khởi nghiệp “đấu” các ông lớn.
  • Ngữ khí: Mạnh, dứt khoát, dùng để nhấn ý chí không né tránh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
真正面 Đối chiếu Chính diện (không gian) Vị trí/hướng nhìn hơn là thái độ đối đầu
正面から Gần nghĩa Từ phía trước, trực diện Trung tính hơn “真っ向から”
真っ向勝負 Thành ngữ Đấu trực diện Nhấn tinh thần fair play, không lắt léo
対立 Liên quan Đối lập, đối đầu Bối cảnh chính trị/xã hội
妥協 Đối nghĩa (ngữ dụng) Thỏa hiệp Trái với “đối đầu trực diện”
迂回 Đối nghĩa (ngữ dụng) Vòng tránh Chiến lược không trực diện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : chân thật, đúng; : hướng về, đối diện.
  • Tiểu âm trong “真っ~” là tiền tố nhấn mạnh mức độ: “rất/hoàn toàn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn muốn nhấn “tôi sẽ đối diện vấn đề, không né tránh”, “真っ向から向き合う” rất tự nhiên. Trong báo chí, các cụm như “与野党が真っ向対立” gợi không khí căng thẳng, còn “真っ向勝負” lại mang sắc thái trong sáng, đường đường chính chính.

8. Câu ví dụ

  • 彼はその提案に真っ向から反対した。
    Anh ấy phản đối thẳng thừng đề xuất đó.
  • 今回は真っ向勝負でいこう。
    Lần này hãy đấu trực diện đi.
  • 政府と野党が真っ向から対立している。
    Chính phủ và phe đối lập đang đối đầu trực diện.
  • 常識に真っ向から反するアイデアだ。
    Đó là một ý tưởng trái ngược hoàn toàn với lẽ thường.
  • 批判を真っ向から受け止め、改善につなげた。
    Anh ấy đón nhận chỉ trích một cách trực diện và biến thành cải tiến.
  • 強豪に真っ向勝負を挑む新興企業。
    Một công ty mới nổi thách thức các đối thủ mạnh bằng cuộc đấu trực diện.
  • 問題に真っ向から向き合う姿勢が評価された。
    Thái độ đối diện trực diện với vấn đề được đánh giá cao.
  • 監督は守りに入らず、真っ向から攻めた。
    Huấn luyện viên không thủ mà tấn công trực diện.
  • その映画はタブーに真っ向から切り込んだ。
    Bộ phim đó đã cắt thẳng vào điều cấm kỵ.
  • 妥協せず、真っ向から議論しよう。
    Không thỏa hiệp, hãy tranh luận một cách trực diện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 真っ向 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?