県民 [Huyền Dân]

けんみん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

cư dân tỉnh; công dân tỉnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

沖縄おきなわ県民けんみんたたかえり。
Người dân Okinawa chiến đấu mãnh liệt.
沖縄おきなわ県民けんみんは、いのちかかわる危険きけん背中合せなかあわせのらしをいられてきました。
Người dân Okinawa đã bị buộc phải sống trong sự nguy hiểm đe dọa tính mạng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 県民
  • Cách đọc: けんみん
  • Loại từ: Danh từ
  • JLPT: N2
  • Nghĩa khái quát: người dân trong phạm vi một tỉnh (prefecture) của Nhật

2. Ý nghĩa chính

- Người dân của một tỉnh: đối tượng quản lý và phục vụ của chính quyền tỉnh; dùng trong thống kê, thông báo, chính sách công (例: 県民の皆様へ).
- Xuất hiện trong các tổ hợp: 県民税 (thuế dân tỉnh), 県民性 (đặc tính người dân tỉnh), 県民の日 (ngày của dân tỉnh).

3. Phân biệt

  • 県民 vs 市民: 市民 là dân ở thành phố; 県民 là dân cả tỉnh (phạm vi rộng hơn).
  • 県民 vs 都民/府民/道民: Tùy đơn vị hành chính (Tokyo: 都民; Osaka/Kyoto: 府民; Hokkaidō: 道民).
  • 県民 vs 国民: 国民 là quốc dân, dân cả nước; 県民 là theo đơn vị địa phương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 県民+の/に/へ (県民の声, 県民に向けて, 県民へのお知らせ).
  • Phù hợp với văn bản hành chính, tin tức địa phương, khảo sát xã hội.
  • Kết hợp: 県民参加 (sự tham gia của dân tỉnh), 県民意識調査, 県民大会, 県民投票.
  • Lưu ý tên gọi theo tỉnh: đừng dùng 県民 cho Tokyo/Hokkaidō trừ khi nói chung về “cư dân tỉnh” theo cách không chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
市民Phân biệtthị dânCư dân thành phố.
都民Phân biệtcư dân TokyoĐơn vị “都”.
府民Phân biệtcư dân Osaka/KyotoĐơn vị “府”.
道民Phân biệtcư dân HokkaidōĐơn vị “道”.
国民Liên quanquốc dânToàn quốc; cấp độ rộng hơn.
県庁Liên quantỉnh lỵ (cơ quan tỉnh)Cơ quan phục vụ/điều hành đối với 県民.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 県: “huyện/tỉnh” (đơn vị hành chính). Âm On: ケン.
  • 民: “dân, người dân”. Âm On: ミン; Kun: たみ (ít dùng).
  • Ghép nghĩa: 県(đơn vị) + 民(dân) → người dân của một tỉnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong truyền thông địa phương, “県民の皆様へ” là công thức xưng hô chuẩn mực. Khi đọc thông báo, bạn lưu ý chính sách/thời hạn áp dụng có thể chỉ dành cho 県民, khác với cư dân thành phố lân cận.

8. Câu ví dụ

  • 新しい制度について県民への説明会が開かれる。
    Sẽ tổ chức buổi giải thích cho người dân tỉnh về chế độ mới.
  • 県民の声を反映した政策づくりが求められる。
    Việc xây dựng chính sách phản ánh tiếng nói của dân tỉnh là điều được yêu cầu.
  • 台風に備えて県民に避難情報が出された。
    Thông tin sơ tán đã được phát ra cho dân tỉnh để phòng bão.
  • アンケートは県民一万人を対象に実施した。
    Bảng khảo sát được thực hiện với đối tượng là mười nghìn dân tỉnh.
  • 観光振興は県民の生活にも良い影響を与える。
    Thúc đẩy du lịch cũng đem lại ảnh hưởng tốt đến đời sống người dân tỉnh.
  • 県民税の使い道を分かりやすく公開する。
    Công khai dễ hiểu cách sử dụng thuế dân tỉnh.
  • 今年は「県民の日」に入場無料になる施設が多い。
    Năm nay có nhiều cơ sở miễn phí vé vào cửa vào “Ngày của dân tỉnh”.
  • 防災訓練に多くの県民が参加した。
    Nhiều người dân tỉnh đã tham gia diễn tập phòng chống thiên tai.
  • 病院の再編について県民説明会が行われた。
    Đã tổ chức buổi giải thích cho dân tỉnh về việc tái cơ cấu bệnh viện.
  • 新知事は「県民第一」を掲げて当選した。
    Tân thống đốc tỉnh đắc cử với khẩu hiệu “Dân tỉnh là trên hết”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 県民 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?