1. Thông tin cơ bản
- Từ: 県民
- Cách đọc: けんみん
- Loại từ: Danh từ
- JLPT: N2
- Nghĩa khái quát: người dân trong phạm vi một tỉnh (prefecture) của Nhật
2. Ý nghĩa chính
- Người dân của một tỉnh: đối tượng quản lý và phục vụ của chính quyền tỉnh; dùng trong thống kê, thông báo, chính sách công (例: 県民の皆様へ).
- Xuất hiện trong các tổ hợp: 県民税 (thuế dân tỉnh), 県民性 (đặc tính người dân tỉnh), 県民の日 (ngày của dân tỉnh).
3. Phân biệt
- 県民 vs 市民: 市民 là dân ở thành phố; 県民 là dân cả tỉnh (phạm vi rộng hơn).
- 県民 vs 都民/府民/道民: Tùy đơn vị hành chính (Tokyo: 都民; Osaka/Kyoto: 府民; Hokkaidō: 道民).
- 県民 vs 国民: 国民 là quốc dân, dân cả nước; 県民 là theo đơn vị địa phương.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 県民+の/に/へ (県民の声, 県民に向けて, 県民へのお知らせ).
- Phù hợp với văn bản hành chính, tin tức địa phương, khảo sát xã hội.
- Kết hợp: 県民参加 (sự tham gia của dân tỉnh), 県民意識調査, 県民大会, 県民投票.
- Lưu ý tên gọi theo tỉnh: đừng dùng 県民 cho Tokyo/Hokkaidō trừ khi nói chung về “cư dân tỉnh” theo cách không chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 市民 | Phân biệt | thị dân | Cư dân thành phố. |
| 都民 | Phân biệt | cư dân Tokyo | Đơn vị “都”. |
| 府民 | Phân biệt | cư dân Osaka/Kyoto | Đơn vị “府”. |
| 道民 | Phân biệt | cư dân Hokkaidō | Đơn vị “道”. |
| 国民 | Liên quan | quốc dân | Toàn quốc; cấp độ rộng hơn. |
| 県庁 | Liên quan | tỉnh lỵ (cơ quan tỉnh) | Cơ quan phục vụ/điều hành đối với 県民. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 県: “huyện/tỉnh” (đơn vị hành chính). Âm On: ケン.
- 民: “dân, người dân”. Âm On: ミン; Kun: たみ (ít dùng).
- Ghép nghĩa: 県(đơn vị) + 民(dân) → người dân của một tỉnh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông địa phương, “県民の皆様へ” là công thức xưng hô chuẩn mực. Khi đọc thông báo, bạn lưu ý chính sách/thời hạn áp dụng có thể chỉ dành cho 県民, khác với cư dân thành phố lân cận.
8. Câu ví dụ
- 新しい制度について県民への説明会が開かれる。
Sẽ tổ chức buổi giải thích cho người dân tỉnh về chế độ mới.
- 県民の声を反映した政策づくりが求められる。
Việc xây dựng chính sách phản ánh tiếng nói của dân tỉnh là điều được yêu cầu.
- 台風に備えて県民に避難情報が出された。
Thông tin sơ tán đã được phát ra cho dân tỉnh để phòng bão.
- アンケートは県民一万人を対象に実施した。
Bảng khảo sát được thực hiện với đối tượng là mười nghìn dân tỉnh.
- 観光振興は県民の生活にも良い影響を与える。
Thúc đẩy du lịch cũng đem lại ảnh hưởng tốt đến đời sống người dân tỉnh.
- 県民税の使い道を分かりやすく公開する。
Công khai dễ hiểu cách sử dụng thuế dân tỉnh.
- 今年は「県民の日」に入場無料になる施設が多い。
Năm nay có nhiều cơ sở miễn phí vé vào cửa vào “Ngày của dân tỉnh”.
- 防災訓練に多くの県民が参加した。
Nhiều người dân tỉnh đã tham gia diễn tập phòng chống thiên tai.
- 病院の再編について県民説明会が行われた。
Đã tổ chức buổi giải thích cho dân tỉnh về việc tái cơ cấu bệnh viện.
- 新知事は「県民第一」を掲げて当選した。
Tân thống đốc tỉnh đắc cử với khẩu hiệu “Dân tỉnh là trên hết”.