1. Thông tin cơ bản
- Từ: 県庁(けんちょう)
- Từ loại: Danh từ
- Lĩnh vực: Hành chính công, địa lý hành chính Nhật Bản
- JLPT: N2–N3 (từ thông dụng đời sống - báo chí)
- Mẫu hay gặp: 県庁所在地・県庁に勤める・県庁前(tên địa danh/ga)
2. Ý nghĩa chính
県庁 là “tòa hành chính cấp tỉnh” ở Nhật Bản, cơ quan hành chính của một 県 (tỉnh). Từ này chỉ cả tổ chức lẫn tòa nhà nơi cơ quan đó đặt trụ sở.
3. Phân biệt
- 県庁: Cơ quan hành chính cấp tỉnh (tổ chức + trụ sở).
- 県知事: Chức danh “tỉnh trưởng”, người đứng đầu 県庁.
- 県議会: Hội đồng tỉnh (lập pháp địa phương), khác với cơ quan hành chính.
- 市役所/区役所/町・村役場: Cơ quan hành chính cấp thành phố/quận/thị trấn/xã.
- 県庁所在地: Thành phố đặt trụ sở 県庁 (thường là “thủ phủ” của tỉnh).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng khi: nói về thủ tục hành chính cấp tỉnh, tuyển dụng công chức, thông báo của tỉnh, địa danh.
- Cụm: 「県庁に勤める」「県庁の許可」「県庁所在地は〜市」。
- Trong giao thông/địa danh: “県庁前” có thể là tên trạm xe buýt/ga gần tòa nhà 県庁.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 県知事 |
Liên quan |
Tỉnh trưởng |
Người đứng đầu 県庁. |
| 県庁所在地 |
Liên quan |
Thành phố đặt tỉnh lỵ |
Nơi đặt trụ sở 県庁. |
| 市役所 |
Liên quan |
Tòa hành chính thành phố |
Cấp dưới so với 県庁. |
| 中央省庁 |
Liên quan |
Bộ ngành trung ương |
Cơ quan cấp quốc gia (không phải cấp tỉnh). |
| 民間 |
Đối lập ngữ cảnh |
Khu vực tư |
Trái nghĩa theo khu vực tổ chức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 県(ケン): tỉnh (đơn vị hành chính ở Nhật).
- 庁(チョウ): cơ quan chính quyền, nha, phủ.
- Hợp nghĩa: “cơ quan chính quyền cấp tỉnh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tra cứu thông tin công, hãy tìm trên trang “県庁 公式サイト”. Các kỳ thi tuyển dụng công chức tỉnh thường ghi “県庁職員採用試験”. Cụm “県庁所在地” xuất hiện rất nhiều trong sách địa lý và đề thi.
8. Câu ví dụ
- 彼は県庁に勤めている公務員だ。
Anh ấy là công chức làm việc tại tòa hành chính tỉnh.
- この県の県庁所在地は〇〇市です。
Thành phố đặt trụ sở tỉnh của tỉnh này là thành phố XX.
- 手続きは県庁の担当課で行ってください。
Vui lòng làm thủ tục tại phòng phụ trách của tỉnh.
- 明日、申請書を県庁に提出します。
Ngày mai tôi sẽ nộp đơn lên tòa hành chính tỉnh.
- 地下鉄の県庁前駅で降りて徒歩5分です。
Xuống ga “trước tỉnh lỵ” rồi đi bộ 5 phút.
- 県庁の許可が下りるまでしばらく待ってください。
Hãy chờ cho đến khi có giấy phép của tỉnh.
- 老朽化した県庁舎の建て替えが検討されている。
Việc xây lại tòa nhà tỉnh lỵ xuống cấp đang được xem xét.
- 観光プロモーションは県庁と連携して進められた。
Chiến dịch quảng bá du lịch được tiến hành phối hợp với tỉnh.
- 詳しい情報は県庁の公式サイトをご覧ください。
Xem trang chính thức của tỉnh để biết thêm chi tiết.
- 新規事業の補助金について県庁に問い合わせた。
Tôi đã liên hệ tỉnh về khoản trợ cấp cho dự án mới.