県営 [Huyền Doanh]
けんえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

(dưới) quản lý của tỉnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この県営けんえい住宅じゅうたくは、五階ごかいてで、一棟いっとうつの階段かいだんがあり、ひとつの階段かいだんじゅう世帯せたい一棟いっとうけいじゅう世帯せたいめるように設計せっけいされています。
Căn hộ nhà ở xã hội này có năm tầng, mỗi tòa có năm cầu thang, mỗi cầu thang có mười hộ gia đình, tổng cộng mỗi tòa có năm mươi hộ gia đình.

Hán tự

Huyền tỉnh
Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh