1. Thông tin cơ bản
- Từ: 県内
- Cách đọc: けんない
- Loại từ: Danh từ, danh từ làm định ngữ với の; trạng từ chỉ phạm vi (で/に)
- Nghĩa tiếng Việt: trong tỉnh, nội tỉnh
- Lĩnh vực: Địa lý hành chính, tin tức địa phương
- Hán Việt: Huyện Nội
2. Ý nghĩa chính
県内 chỉ phạm vi nằm bên trong một tỉnh (prefecture). Dùng để nói “trong địa bàn tỉnh”, “nội tỉnh”, đối lập với 県外 (ngoại tỉnh).
3. Phân biệt
- 県内 vs 県外: trong tỉnh ↔ ngoài tỉnh (đối nghĩa trực tiếp).
- 県下: gần nghĩa “toàn tỉnh”, sắc thái văn viết/cổ hơn; 県内 trung tính, dùng phổ biến.
- 市内, 区内, 国内: cùng mẫu cấu trúc, thay đổi đơn vị hành chính/lãnh thổ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ: 県内で(ở trong tỉnh), 県内に(vào trong tỉnh), 県内から(từ trong tỉnh).
- Làm định ngữ với の: 県内の企業/学校/観光地/全域/各地.
- Hay gặp trong tin tức: 県内で地震、県内の感染者数、県内経済.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 県外 | Đối nghĩa | Ngoài tỉnh | Đối lập trực tiếp |
| 県下 | Gần nghĩa | Trong toàn tỉnh | Sắc thái trang trọng/cổ |
| 市内 | Tương tự mô hình | Trong thành phố | Đơn vị nhỏ hơn |
| 県内全域 | Biến thể | Toàn bộ khu vực trong tỉnh | Nhấn mạnh phạm vi bao trùm |
| 域内 | Liên quan | Trong phạm vi vùng | Văn viết/chuyên môn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 県(ケン): tỉnh/prefecture.
- 内(ナイ/うち): bên trong, nội bộ.
- Kết hợp tạo nghĩa “bên trong tỉnh” → 県内.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Hãy chú ý tiểu từ đi sau: 県内で (nhấn mạnh nơi xảy ra sự việc), 県内に (hướng/địa điểm tồn tại), 県内から (điểm xuất phát). Khi bổ nghĩa danh từ, luôn dùng 県内のN.
8. Câu ví dụ
- 県内で大雪による交通障害が発生した。
Trong tỉnh đã xảy ra cản trở giao thông do tuyết rơi dày.
- 県内の大学と連携して人材育成を進める。
Tiến hành đào tạo nhân lực phối hợp với các đại học trong tỉnh.
- 今年は県内からの観光客が増えた。
Năm nay khách du lịch đến từ trong tỉnh tăng lên.
- 県内全域に避難指示が出た。
Lệnh sơ tán được ban hành trên toàn khu vực trong tỉnh.
- この商品は県内限定で販売される。
Sản phẩm này chỉ bán giới hạn trong tỉnh.
- 県内に新しい工場を建設する計画だ。
Có kế hoạch xây dựng nhà máy mới trong tỉnh.
- 県内の企業が海外展開を強化している。
Các doanh nghiệp trong tỉnh đang đẩy mạnh mở rộng ra nước ngoài.
- 地震の影響で県内の列車が運休した。
Do động đất, tàu hỏa trong tỉnh đã tạm ngừng chạy.
- 県内トップの進学校に合格した。
Đã đỗ vào trường top trong tỉnh.
- 大会は県内外から多くの参加者を集めた。
Giải đấu đã thu hút nhiều người tham gia từ trong và ngoài tỉnh.