看護疲れ [Khán Hộ Bì]
かんごつかれ

Danh từ chung

mệt mỏi vì chăm sóc

Hán tự

Khán trông nom; xem
Hộ bảo vệ; bảo hộ
kiệt sức; mệt mỏi; mệt nhọc