Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
看護卒
[Khán Hộ Tốt]
かんごそつ
🔊
Danh từ chung
y tá quân đội; y sĩ
Hán tự
看
Khán
trông nom; xem
護
Hộ
bảo vệ; bảo hộ
卒
Tốt
tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết