看護 [Khán Hộ]

かんご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều dưỡng; y tá

JP: 3人さんにん看護かんご四六時中しろくじちゅう瀕死ひんし大臣だいじん看護かんごたった。

VI: Ba y tá đã chăm sóc bộ trưởng hấp hối suốt ngày đêm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ看護かんごです。
Cô ấy là y tá.
彼女かのじょ看護かんごです。
Cô ấy là y tá.
わたし看護かんごです。
Tôi là y tá.
わたし看護かんごです。
Tôi là y tá.
看護かんごではありません。
Tôi không phải là y tá.
メアリーは看護かんごです。
Mary là một y tá.
どうして看護かんごになりたいの?
Tại sao bạn muốn trở thành y tá?
その少女しょうじょ看護かんごです。
Cô gái là một y tá.
ナンシーは有能ゆうのう看護かんごです。
Nancy là một y tá giỏi.
かあさんのおかあさんは看護かんごです。
Mẹ của mẹ là y tá.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 看護
  • Cách đọc: かんご
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ する
  • Ý nghĩa khái quát: điều dưỡng, chăm sóc y khoa bởi nhân viên y tế (đặc biệt là điều dưỡng)

2. Ý nghĩa chính

- Chăm sóc, hỗ trợ y tế cho người bệnh dựa trên kiến thức chuyên môn điều dưỡng: theo dõi, can thiệp, giáo dục sức khỏe, hỗ trợ sinh hoạt trong môi trường y tế.

3. Phân biệt

  • 看病 (かんびょう): trông bệnh (gia đình, không nhất thiết chuyên môn).
  • 介護 (かいご): chăm sóc hỗ trợ sinh hoạt cho người cao tuổi/người cần trợ giúp lâu dài (không nhất thiết y khoa).
  • 医療: y tế nói chung; 看護 là một phần của hệ thống y tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tổ hợp: 看護師 (điều dưỡng), 看護学, 看護部, 看護計画, 在宅看護, 小児看護, 終末期看護.
  • Mẫu: 患者を看護する / 24時間看護体制 / 看護ケア.
  • Văn cảnh: bệnh viện, viện dưỡng lão có y tá, giáo trình điều dưỡng, chính sách y tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
看護師Liên quanđiều dưỡngChức danh nghề nghiệp
看病Phân biệttrông bệnhTính gia đình, không chuyên môn
介護Phân biệtchăm sóc sinh hoạtDài hạn, người cao tuổi
ケアGần nghĩachăm sócTừ mượn, phạm vi rộng
医療Liên quany tếHệ thống tổng thể
助産Liên quanhộ sinhChuyên biệt trong 看護領域
放置Đối nghĩa (ngữ cảnh)bỏ mặcTrái với chăm sóc

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (khán, trông nom) + (hộ, bảo vệ)
  • Âm On: 看(かん) + 護(ご) → かんご
  • Ý gốc: “trông nom và bảo vệ người bệnh”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong triết lý điều dưỡng hiện đại, 看護 chú trọng “lấy người bệnh làm trung tâm”. Khi dịch, tránh đồng nhất 看護 với 介護; nếu là dịch vụ chăm sóc tại nhà có yếu tố y khoa, dùng 在宅看護; nếu thiên về hỗ trợ sinh hoạt dài hạn, dùng 在宅介護.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は看護師として救急外来で働いている。
    Cô ấy làm điều dưỡng tại khoa cấp cứu.
  • 在宅看護のニーズが年々高まっている。
    Nhu cầu điều dưỡng tại nhà tăng lên qua từng năm.
  • 患者中心の看護を徹底する。
    Triệt để thực hiện điều dưỡng lấy bệnh nhân làm trung tâm.
  • 小児看護では家族への支援も重要だ。
    Trong điều dưỡng nhi khoa, hỗ trợ cho gia đình cũng quan trọng.
  • 終末期看護の質を向上させる。
    Nâng cao chất lượng chăm sóc cuối đời.
  • 新人研修で基礎看護技術を学ぶ。
    Trong đào tạo nhân viên mới học kỹ thuật điều dưỡng cơ bản.
  • 夜間も24時間看護体制が整っている。
    Có hệ thống điều dưỡng 24 giờ cả ban đêm.
  • 家族で祖母を看護してきた経験が進路に影響した。
    Kinh nghiệm cả nhà chăm sóc bà đã ảnh hưởng tới con đường nghề nghiệp của tôi.
  • 感染対策は看護の基本である。
    Phòng chống nhiễm khuẩn là cơ bản của điều dưỡng.
  • 地域包括看護のモデル事業が始まった。
    Dự án mẫu về điều dưỡng bao trùm cộng đồng đã bắt đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 看護 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?