1. Thông tin cơ bản
- Từ: 看護
- Cách đọc: かんご
- Loại từ: Danh từ; danh động từ する
- Ý nghĩa khái quát: điều dưỡng, chăm sóc y khoa bởi nhân viên y tế (đặc biệt là điều dưỡng)
2. Ý nghĩa chính
- Chăm sóc, hỗ trợ y tế cho người bệnh dựa trên kiến thức chuyên môn điều dưỡng: theo dõi, can thiệp, giáo dục sức khỏe, hỗ trợ sinh hoạt trong môi trường y tế.
3. Phân biệt
- 看病 (かんびょう): trông bệnh (gia đình, không nhất thiết chuyên môn).
- 介護 (かいご): chăm sóc hỗ trợ sinh hoạt cho người cao tuổi/người cần trợ giúp lâu dài (không nhất thiết y khoa).
- 医療: y tế nói chung; 看護 là một phần của hệ thống y tế.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tổ hợp: 看護師 (điều dưỡng), 看護学, 看護部, 看護計画, 在宅看護, 小児看護, 終末期看護.
- Mẫu: 患者を看護する / 24時間看護体制 / 看護ケア.
- Văn cảnh: bệnh viện, viện dưỡng lão có y tá, giáo trình điều dưỡng, chính sách y tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 看護師 | Liên quan | điều dưỡng | Chức danh nghề nghiệp |
| 看病 | Phân biệt | trông bệnh | Tính gia đình, không chuyên môn |
| 介護 | Phân biệt | chăm sóc sinh hoạt | Dài hạn, người cao tuổi |
| ケア | Gần nghĩa | chăm sóc | Từ mượn, phạm vi rộng |
| 医療 | Liên quan | y tế | Hệ thống tổng thể |
| 助産 | Liên quan | hộ sinh | Chuyên biệt trong 看護領域 |
| 放置 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | bỏ mặc | Trái với chăm sóc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 看 (khán, trông nom) + 護 (hộ, bảo vệ)
- Âm On: 看(かん) + 護(ご) → かんご
- Ý gốc: “trông nom và bảo vệ người bệnh”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong triết lý điều dưỡng hiện đại, 看護 chú trọng “lấy người bệnh làm trung tâm”. Khi dịch, tránh đồng nhất 看護 với 介護; nếu là dịch vụ chăm sóc tại nhà có yếu tố y khoa, dùng 在宅看護; nếu thiên về hỗ trợ sinh hoạt dài hạn, dùng 在宅介護.
8. Câu ví dụ
- 彼女は看護師として救急外来で働いている。
Cô ấy làm điều dưỡng tại khoa cấp cứu.
- 在宅看護のニーズが年々高まっている。
Nhu cầu điều dưỡng tại nhà tăng lên qua từng năm.
- 患者中心の看護を徹底する。
Triệt để thực hiện điều dưỡng lấy bệnh nhân làm trung tâm.
- 小児看護では家族への支援も重要だ。
Trong điều dưỡng nhi khoa, hỗ trợ cho gia đình cũng quan trọng.
- 終末期看護の質を向上させる。
Nâng cao chất lượng chăm sóc cuối đời.
- 新人研修で基礎看護技術を学ぶ。
Trong đào tạo nhân viên mới học kỹ thuật điều dưỡng cơ bản.
- 夜間も24時間看護体制が整っている。
Có hệ thống điều dưỡng 24 giờ cả ban đêm.
- 家族で祖母を看護してきた経験が進路に影響した。
Kinh nghiệm cả nhà chăm sóc bà đã ảnh hưởng tới con đường nghề nghiệp của tôi.
- 感染対策は看護の基本である。
Phòng chống nhiễm khuẩn là cơ bản của điều dưỡng.
- 地域包括看護のモデル事業が始まった。
Dự án mẫu về điều dưỡng bao trùm cộng đồng đã bắt đầu.