看病疲れ [Khán Bệnh Bì]
かんびょうづかれ

Danh từ chung

mệt mỏi vì chăm sóc

Hán tự

Khán trông nom; xem
Bệnh bệnh; ốm
kiệt sức; mệt mỏi; mệt nhọc