Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
看病疲れ
[Khán Bệnh Bì]
かんびょうづかれ
🔊
Danh từ chung
mệt mỏi vì chăm sóc
Hán tự
看
Khán
trông nom; xem
病
Bệnh
bệnh; ốm
疲
Bì
kiệt sức; mệt mỏi; mệt nhọc