看板娘 [Khán Bản Nương]
かんばんむすめ

Danh từ chung

cô gái xinh đẹp thu hút khách vào cửa hàng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのみせ看板娘かんばんむすめがかわいくてね、たびについたくさんっちゃうんだよ。
Cô gái làm biển hiệu của cửa hàng đó thật dễ thương, mỗi lần đến tôi lại mua nhiều thứ.

Hán tự

Khán trông nom; xem
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu
Nương con gái