Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
眉庇
[Mi Tí]
目庇
[Mục Tí]
まびさし
🔊
Danh từ chung
mũ lưỡi trai; kính che mắt
Hán tự
眉
Mi
lông mày
庇
Tí
bảo vệ; che chở; bảo vệ; mái hiên; mái che; nhà phụ; tấm che
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm