眉唾物
[Mi Thóa Vật]
眉唾もの [Mi Thóa]
眉唾もの [Mi Thóa]
まゆつばもの
Danh từ chung
câu chuyện đáng ngờ
JP: 彼のあの話はまゆつばものだ。
VI: Câu chuyện của anh ấy thật đáng ngờ.