省力 [Tỉnh Lực]
しょうりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiết kiệm lao động; giảm lao động

Hán tự

Tỉnh bộ; tiết kiệm
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực