相関的 [Tương Quan Đích]
そうかんてき

Tính từ đuôi na

tương quan

Hán tự

Tương liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
Quan kết nối; cổng; liên quan
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 相関的