Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
相輿
[Tương Dư]
あいごし
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
hai người cùng ngồi kiệu
Hán tự
相
Tương
liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
輿
Dư
kiệu; dư luận