相続税
[Tương Tục Thuế]
そうぞくぜい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
thuế thừa kế
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
いったいどれくらいの相続税を払うことになるんだろう。
Không biết sẽ phải trả bao nhiêu thuế thừa kế nhỉ.