相矛盾 [Tương Mâu Thuẫn]
あいむじゅん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
mâu thuẫn lẫn nhau
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
mâu thuẫn lẫn nhau