相次ぐ [Tương Thứ]

相継ぐ [Tương Kế]

あいつぐ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Động từ Godan - đuôi “gu”Tự động từ

xảy ra liên tiếp

JP: 相次あいつ不祥事ふしょうじにもかかわらず、警察けいさつはオメオメ違反いはん切符きっぷっている。

VI: Mặc cho những sự cố liên tiếp, cảnh sát vẫn cứ vi phạm và phạt nguội.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし計画けいかく相次あいついで失敗しっぱいした。
Kế hoạch của tôi liên tiếp thất bại.
災害さいがい相次あいついでその地域ちいきおそった。
Thảm họa liên tiếp tấn công khu vực đó.
いじめによる高校生こうこうせい自殺じさつ相次あいついでいました。
Các vụ tự tử của học sinh trung học do bị bắt nạt đã liên tiếp xảy ra.
ゆきによる事故じこ各地かくち相次あいついでいます。
Các vụ tai nạn do tuyết gây ra đang liên tiếp xảy ra khắp nơi.
新型しんがたコロナウイルスの感染かんせん拡大かくだい防止ぼうしのために、ライブイベントの自粛じしゅく相次あいつなか、あるエンタテインメント企業きぎょうは、エンタテインメントのちからすこしでもたのしい時間じかんごしてもらえるようにと、所属しょぞくアーティストのライブ映像えいぞうコンテンツを期間きかん限定げんてい無料むりょう配信はいしんすると発表はっぴょうした。
Trong bối cảnh các sự kiện trực tiếp bị hủy bỏ để ngăn chặn sự lây lan của virus Corona mới, một công ty giải trí đã công bố sẽ phát hành miễn phí các nội dung video trực tiếp của nghệ sĩ thuộc sở hữu trong một thời gian nhất định để mọi người có thể có thời gian vui vẻ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 相次ぐ(あいつぐ)
  • Cách đọc: あいつぐ
  • Loại từ: Tự động từ (五段・ガ行) – thường dùng ở dạng liên dụng 相次いで
  • Nghĩa khái quát: xảy ra liên tiếp; kế tiếp nhau
  • Sắc thái: thường mô tả các sự việc bất lợi/đáng chú ý diễn ra dồn dập

2. Ý nghĩa chính

「相次ぐ」 diễn tả nhiều sự kiện xảy ra nối tiếp, trong khoảng thời gian ngắn. Ví dụ: 事故が相次ぐ(tai nạn liên tiếp)、値上げが相次ぐ(tăng giá dồn dập)。 Dạng trạng thái: 「相次ぐトラブル」(những rắc rối liên tiếp)。

3. Phân biệt

  • 相次ぐ vs 続発する: Cả hai đều “xảy ra liên tiếp”. 「続発する」 trang trọng, văn viết; 「相次ぐ」 phổ biến hơn trên báo chí/khẩu ngữ trang trọng.
  • 相次ぐ vs 立て続けに: 「立て続けに」 là trạng từ, khẩu ngữ hơn; 「相次いで」 là dạng liên dụng của 「相次ぐ」, trang trọng nhẹ.
  • 相次ぐ vs 次々(に): 「次々に」 là chuỗi tuần tự nói chung; 「相次ぐ」 hay dùng khi sự việc có tính nghiêm trọng/đáng tin tức.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「N が相次ぐ」「相次いで V」「相次ぐ+名(不祥事・事故・キャンセル)」.
  • Ngữ cảnh thường gặp: tai nạn, sự cố, thông báo doanh nghiệp, xu hướng thị trường.
  • Lưu ý: Chủ ngữ thường là số nhiều ngầm (nhiều sự kiện). Không dùng cho hành động lặp lại có chủ ý của một người (khi đó dùng 次々にやる, 連続でやる...).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
続発する Đồng nghĩa xảy ra liên tiếp Trang trọng, văn bản chính thức.
次々(に) Liên quan liên tiếp, lần lượt Trạng từ; trung tính hơn về sắc thái.
立て続けに Liên quan liên tục, dồn dập Khẩu ngữ.
途絶える Đối nghĩa gián đoạn; dừng hẳn Dòng sự kiện ngừng lại.
単発 Đối nghĩa đơn lẻ, một lần Trái với dồn dập.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 相(ソウ/ショウ/あい): lẫn nhau, tương hỗ.
  • 次(ジ/シ/つぎ・つぐ): tiếp theo, kế.
  • Ghép nghĩa: “kế tiếp nhau một cách tương tục”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề báo, 「事故相次ぐ」 hoặc 「値上げ相次ぐ」 là lối rút gọn súc tích, giúp nhấn mạnh tính dồn dập. Khi viết luận, dùng 「続発」 để tăng mức trang trọng; viết thường nhật, 「相次いで」 tự nhiên và dễ hiểu.

8. Câu ví dụ

  • 夜間に交通事故が相次いだ
    Các vụ tai nạn giao thông đã xảy ra liên tiếp trong đêm.
  • 大手企業の値上げ発表が相次いでいる。
    Các tập đoàn lớn lần lượt công bố tăng giá.
  • 相次ぐ不具合により販売を一時停止した。
    Do lỗi liên tiếp, chúng tôi tạm dừng bán.
  • 余震が相次いで観測された。
    Các dư chấn được ghi nhận dồn dập.
  • キャンセルが相次ぎ、在庫が余った。
    Hủy đơn liên tiếp khiến tồn kho dư thừa.
  • 近隣で空き巣被害が相次いで発生している。
    Trộm đột nhập đang xảy ra liên tiếp ở khu lân cận.
  • 台風の影響で欠航が相次いだ
    Do bão, các chuyến bay bị hủy liên tiếp.
  • 著名人の来日が相次ぎ、街がにぎわっている。
    Việc các nhân vật nổi tiếng đến Nhật diễn ra liên tiếp, khiến phố xá nhộn nhịp.
  • システム障害が相次いで利用者に影響した。
    Sự cố hệ thống liên tiếp đã ảnh hưởng đến người dùng.
  • 人手不足で閉店が相次ぐ地方もある。
    Có địa phương việc đóng cửa diễn ra liên tiếp vì thiếu nhân lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 相次ぐ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?