Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
相婿
[Tương Tế]
相聟
[Tương Tế]
あいむこ
🔊
Danh từ chung
anh rể
Hán tự
相
Tương
liên; tương hỗ; cùng nhau; lẫn nhau; bộ trưởng; cố vấn; khía cạnh; giai đoạn; tướng mạo
婿
Tế
chú rể; con rể
聟
Tế
con rể