相互交流
[Tương Hỗ Giao Lưu]
そうごこうりゅう
Danh từ chung
trao đổi lẫn nhau
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
両国間の文化交流が進むにしたがって、相互理解も一段と深まっていった。
Khi giao lưu văn hóa giữa hai quốc gia ngày càng phát triển, sự hiểu biết lẫn nhau cũng trở nên sâu sắc hơn.