直輸入
[Trực Thâu Nhập]
ちょくゆにゅう
じきゆにゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhập khẩu trực tiếp