直訴 [Trực Tố]

じきそ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

kháng cáo trực tiếp; kiến nghị trực tiếp