直腸膣瘻 [Trực Tràng Trất Lũ]
ちょくちょうちつろう

Danh từ chung

rò trực tràng âm đạo

Hán tự

Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Trất âm đạo