Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
直線コース
[Trực Tuyến]
ちょくせんコース
🔊
Danh từ chung
đường thẳng; đoạn thẳng
Hán tự
直
Trực
ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
線
Tuyến
đường; tuyến
Từ liên quan đến 直線コース
ストレッチ
vải co giãn