直球 [Trực Cầu]

ちょっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

bóng thẳng

🔗 変化球

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

thẳng thắn

JP: 奥歯おくばものはさまったいいかたをせず、ズバリ直球ちょっきゅうってあげることをおすすめします。

VI: Chúng tôi khuyên bạn nên nói thẳng, không vòng vo, thay vì nói một cách gián tiếp.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 直球
  • Cách đọc: ちょっきゅう
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: bóng chày; nghĩa mở rộng dùng ẩn dụ trong giao tiếp
  • Cụm thường gặp: 直球を投げる, 直球勝負, 直球ど真ん中, 直球質問, 直球告白

2. Ý nghĩa chính

  • (Bóng chày) Bóng thẳng, bóng nhanh không có độ biến hóa rõ rệt.
  • (Ẩn dụ) Cách tiếp cận thẳng thắn, trực diện, “đi thẳng vào vấn đề”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 直球 vs 変化球: 直球 đi thẳng, ít đổi hướng; 変化球 là bóng biến hóa (curve, slider...). Ẩn dụ: câu hỏi “biến hóa” là hỏi vòng vo.
  • 直球 vs ストレート: ストレート cũng chỉ “bóng thẳng/nhanh”, là từ ngoại lai; 直球 là thuần Hán, trang trọng hơn trong văn viết tiếng Nhật.
  • 直球ど真ん中: “bóng thẳng ngay giữa khung” → ẩn dụ “cực kỳ trực diện”, không vòng vo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong bóng chày: ピッチャーが直球を投げる/直球勝負に出る。
  • Trong hội thoại: 直球質問 (hỏi thẳng), 直球告白 (tỏ tình thẳng thắn), 直球で行く (làm theo cách trực diện).
  • Sắc thái: thẳng thắn, rõ ràng; đôi khi có thể bị cảm nhận là “quá trực tiếp” tùy ngữ cảnh lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ストレート Đồng nghĩa Bóng thẳng; thẳng thắn Khẩu ngữ, ngoại lai
変化球 Đối lập Bóng biến hóa Cả nghĩa đen và ẩn dụ “vòng vo”
直截 Gần nghĩa Trực tiếp, thẳng thắn Trang trọng, văn viết
遠回し Đối nghĩa (ẩn dụ) Vòng vo, nói tránh Dùng trong giao tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 直: “thẳng, trực”. Âm On: チョク/ジキ; âm Kun: ただ-ちに, なお-す.
  • 球: “quả bóng, hình cầu”. Âm On: キュウ; âm Kun: たま.
  • Ghép nghĩa: 直(thẳng)+ 球(bóng)→ “bóng thẳng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 直球 trong nghĩa ẩn dụ, người Nhật hay kèm theo các danh từ hành động: 直球質問, 直球告白, 直球レビュー. Cảm giác “đúng trung tâm” còn được nói là 「直球ど真ん中」 để nhấn mạnh mức độ trực diện.

8. Câu ví dụ

  • ピッチャーは渾身の直球を投げ込んだ。
    Pitcher dồn hết sức ném một quả bóng thẳng.
  • 今日は直球勝負でいこう。
    Hôm nay hãy chơi theo kiểu tấn công thẳng.
  • その質問、かなり直球ですね。
    Câu hỏi đó khá là trực diện nhỉ.
  • 彼は直球ど真ん中の告白をした。
    Anh ấy tỏ tình một cách cực kỳ thẳng thắn.
  • 打者は時速150キロの直球に差し込まれた。
    Batter bị chậm trước cú bóng thẳng 150 km/h.
  • 遠回しに言わず、直球で伝えてください。
    Đừng nói vòng vo, hãy nói thẳng giúp tôi.
  • インタビューは直球の質問で始まった。
    Buổi phỏng vấn bắt đầu bằng những câu hỏi thẳng thắn.
  • 監督は直球中心の配球を指示した。
    HLV chỉ đạo chiến thuật ném bóng chủ yếu là bóng thẳng.
  • 彼の意見はいつも直球だが、分かりやすい。
    Ý kiến của anh ấy luôn thẳng thắn và dễ hiểu.
  • 最後は渾身の直球で三振を奪った。
    Cuối cùng giành strikeout bằng cú bóng thẳng dốc toàn lực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 直球 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?