直撃
[Trực Kích]
ちょくげき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
trúng trực tiếp
JP: 台風12号は九州地方を直撃するだろうか。
VI: Liệu bão số 12 có trực tiếp tấn công khu vực Kyushu không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
台風は東京を直撃した。
Cơn bão đã đổ bộ trực tiếp vào Tokyo.
トムの乗っていた電車に雷が直撃した。
Tàu Tom đang đi đã bị sét đánh trúng.
台風がその町を直撃し、ひどい損害を与えた。
Bão đã trực tiếp tấn công thị trấn đó và gây ra thiệt hại nặng nề.