直情径行 [Trực Tình Kính Hành]
ちょくじょうけいこう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bộc trực và thẳng thắn

Hán tự

Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
Tình tình cảm
Kính đường kính; con đường; phương pháp
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng