直径 [Trực Kính]

ちょっけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đường kính

JP: そのあな直径ちょっけいメートルです。

VI: Cái lỗ đó có đường kính hai mét.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いけ直径ちょっけいはどのくらいですか。
Đường kính của hồ là bao nhiêu?
地球ちきゅう直径ちょっけいは、12,742キロです。
Đường kính của Trái Đất là 12,742 km.
そのみずうみ直径ちょっけいよんマイルである。
Hồ đó có đường kính bốn dặm.
みずうみ直径ちょっけい3マイルある。
Hồ có đường kính ba dặm.
そのあな直径ちょっけいおよそ5フィートだ。
Cái lỗ đó có đường kính khoảng 5 feet.
そのいけ直径ちょっけい100メートルある。
Cái ao đó có đường kính 100 mét.
円周えんしゅうから直径ちょっけいもとめることは可能かのうですか?
Có thể tính đường kính từ chu vi không?
そのあな直径ちょっけいのほうがわずかにおおきかった。
Đường kính của cái lỗ đó hơi lớn hơn một chút.
直径ちょっけい1メートル、ふかさ2メートルのあなるのに、やく2時間にじかんはんかかりました。
Mất khoảng hai tiếng rưỡi để đào một cái hố có đường kính một mét và sâu hai mét.
直径ちょっけい23m(下段げだん)および18m(上段じょうだん)、たかさ5mの段式だんしきえんふんである。
Đây là một khu mộ hình tròn hai tầng với đường kính 23m (tầng dưới) và 18m (tầng trên), cao 5m.

Hán tự

Từ liên quan đến 直径

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 直径
  • Cách đọc: ちょっけい
  • Loại từ: Danh từ chuyên môn (toán, kỹ thuật), dùng làm định ngữ với の
  • Phong cách: Trung tính, kỹ thuật
  • JLPT: N2–N1 (thuật ngữ khoa học phổ biến)

2. Ý nghĩa chính

  • “Đường kính”: độ dài đoạn thẳng đi qua tâm nối hai điểm trên đường tròn/hình trụ, v.v.
  • Trong sản xuất/kỹ thuật còn chỉ kích thước lỗ, ống: 直径○mm, 直径○cm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 直径 vs 半径: đường kính gấp đôi bán kính.
  • Khác với 口径 (こうけい, “cỡ nòng/đường kính miệng ống”) – dùng theo chuẩn từng ngành.
  • Tránh nhầm với các từ bắt đầu bằng 直 như 直線 (đường thẳng), 直感 (trực giác) – không liên quan nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với con số + đơn vị: 直径5ミリ, 直径10センチ.
  • Làm định ngữ: 直径の大きいレンズ (ống kính có đường kính lớn).
  • Thường gặp trong mô tả sản phẩm, bản vẽ, nghiên cứu khoa học, bài toán hình học.
  • Trong giao tiếp, cách diễn đạt cơ bản: 直径を測る, 直径が同じ, 直径が大きい/小さい.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
半径 Đối ứng Bán kính 直径 = 2 × 半径
外径 / 内径 Liên quan kỹ thuật Đường kính ngoài / trong Dùng cho ống, vòng bi, v.v.
口径 Liên quan Cỡ nòng, đường kính miệng Thuật ngữ chuyên ngành (quang học, pháo binh...)
直線 Dễ nhầm Đường thẳng Không phải kích thước của đường tròn
直感 Dễ nhầm Trực giác Chỉ giống tiền tố “直”, nghĩa khác hẳn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 直: “thẳng, trực tiếp”.
  • 径: “đường đi, lối đi, quỹ đạo” → trong Hán Nhật dùng cho “đường kính”.
  • Kết hợp: “độ dài theo đường thẳng đi qua tâm” → đường kính.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả kích thước, tiếng Nhật ưa cách viết “直径10センチの円” (hình tròn đường kính 10 cm) hoặc “直径10センチのパイプ”. Trong toán học sơ cấp, giáo viên sẽ nhắc công thức quan hệ với chu vi/diện tích; trong kỹ thuật, hay phân biệt 外径 và 内径 để tránh nhầm lẫn khi lắp ghép chi tiết.

8. Câu ví dụ

  • この円の直径は10センチです。
    Đường kính của hình tròn này là 10 cm.
  • 地球の直径は約1万2千キロだと言われる。
    Người ta nói đường kính Trái Đất khoảng 12.000 km.
  • 直径が同じボールを選んでください。
    Hãy chọn những quả bóng có đường kính như nhau.
  • パイプの直径を測る。
    Đo đường kính của ống.
  • 直径2メートルのテーブルを買った。
    Tôi đã mua chiếc bàn có đường kính 2 mét.
  • 直径と半径の関係を説明しなさい。
    Hãy giải thích quan hệ giữa đường kính và bán kính.
  • そのレンズは直径が大きい。
    Ống kính đó có đường kính lớn.
  • 直径を求めるには、半径を2倍にする。
    Muốn tìm đường kính, hãy nhân đôi bán kính.
  • 氷の柱の直径がどんどん太くなる。
    Đường kính cột băng ngày càng to ra.
  • 直径何ミリの針が必要ですか。
    Cần kim đường kính bao nhiêu milimét?
💡 Giải thích chi tiết về từ 直径 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?