直営
[Trực Doanh]
ちょくえい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
quản lý trực tiếp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そればかりか、会社の直営店の商品は、たいていよその店より高価だったのです。
Không chỉ thế, các sản phẩm của cửa hàng trực thuộc công ty thường đắt hơn so với các cửa hàng khác.