Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
直喩
[Trực Du]
ちょくゆ
🔊
Danh từ chung
so sánh
Hán tự
直
Trực
ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
喩
Du
ẩn dụ; so sánh