盲腸 [Manh Tràng]
もうちょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

ruột thừa

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

ruột thừa

JP: 外科げか患者かんじゃ盲腸もうちょう摘出てきしゅつした。

VI: Bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ ruột thừa của bệnh nhân.

🔗 虫垂

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

viêm ruột thừa

JP: 盲腸もうちょうのようですね。

VI: Có vẻ như là ruột thừa.

🔗 虫垂炎

Hán tự

Manh mù; người mù
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng

Từ liên quan đến 盲腸