盲点
[Manh Điểm]
もうてん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
điểm mù
Danh từ chung
điểm yếu