Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
盲暦
[Manh Lịch]
めくらごよみ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
lịch tranh ảnh
Hán tự
盲
Manh
mù; người mù
暦
Lịch
lịch; niên giám