盲人 [Manh Nhân]
もうじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

người mù

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヘレン・ケラーは盲人もうじんで、聾唖ろうあしゃです。
Helen Keller là người mù và điếc.
彼女かのじょ盲人もうじんのために募金ぼきんをしている。
Cô ấy đang quyên góp cho người mù.
盲人もうじんすのは親切しんせつ行為こういだ。
Giúp đỡ người mù là một hành động tử tế.
盲人もうじん」を「不自由ふじゆうひと」とするいいかええが提案ていあんされた。
Đề xuất thay thế cụm từ "người mù" bằng "người khiếm thị".

Hán tự

Manh mù; người mù
Nhân người

Từ liên quan đến 盲人