盲
[Manh]
瞽 [Cổ]
瞽 [Cổ]
めくら
メクラ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ nhạy cảm
mù
JP: 盲馬にはうなずいても目配せしても同じこと。
VI: Với con ngựa mù thì gật đầu hay ra hiệu bằng mắt cũng như nhau.
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
mù chữ
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
sự ngu dốt; người ngu dốt