目隠し葺き [Mục Ẩn Tập]
めかくしぶき

Danh từ chung

ngói che lỗ đinh trên mái vỏ cây bách

Hán tự

Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Ẩn che giấu
Tập lợp; che phủ; lợp ngói